Có 2 kết quả:

空調車 kōng tiáo chē ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄔㄜ空调车 kōng tiáo chē ㄎㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

air conditioned vehicle

Từ điển Trung-Anh

air conditioned vehicle